--

rơi rụng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rơi rụng

+  

  • Be lost gradually, go gradually
    • Học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng
      Little practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rơi rụng"
Lượt xem: 637